--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dơi quỷ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dơi quỷ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dơi quỷ
+
Vampire[-bat]
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dơi quỷ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dơi quỷ"
:
dơi quạ
dơi quỷ
đi qua
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
dơi quỷ
:
Vampire[-bat]
+
bùn
:
Mudlàm cỏ sục bùnto weed grass and stir mudrẻ như bùndirtcheaplấy bùn ao làm phânto use mud from ponds as manure
+
gaussian
:
thuộc, liên quan tới Karl Gauss hay các học thuyết của ông về từ học, điện lực học, thiên văn học, xác suất,...
+
né tránh
:
to avoid
+
mercerise
:
ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng)